Characters remaining: 500/500
Translation

coastal rein orchid

Academic
Friendly

Từ "coastal rein orchid" (tạm dịch "lan rein ven biển") một danh từ chỉ một loại cây phong lan thân chắc hoa màu trắng, thường mùi thơm đặc trưng. Loại lan này thường mọc thành chùm có thể được tìm thấymiền trung California miền bắc Washington.

Giải thích chi tiết:
  • Coastal: nghĩa ven biển, chỉ những khu vực nằm gần biển.
  • Rein: trong ngữ cảnh này không có nghĩa cụ thể, nhưng có thể liên quan đến hình dạng hoặc cấu trúc của cây.
  • Orchid: nghĩa phong lan, một loại hoa nổi tiếng với vẻ đẹp sự đa dạng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The coastal rein orchid has beautiful white flowers." (Lan rein ven biển những bông hoa trắng đẹp.)
  2. Câu nâng cao: "During the spring, the coastal rein orchid blooms abundantly in the coastal regions of California." (Vào mùa xuân, lan rein ven biển nở rộcác vùng ven biển của California.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể cho từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "orchids" (phong lan) trong các ngữ cảnh khác.
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong các bài viết về thực vật học hoặc thiên nhiên, dụ: "The coastal rein orchid is a vital part of the coastal ecosystem." (Lan rein ven biển một phần quan trọng của hệ sinh thái ven biển.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Orchid: phong lan.
  • Flower: hoa.
  • Plant: cây.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Bloom: nở hoa. dụ: "The flowers bloom in spring." (Hoa nở vào mùa xuân.)
  • Ecosystem: hệ sinh thái. dụ: "The coastal ecosystem is home to many unique species." (Hệ sinh thái ven biển nơi trú của nhiều loài độc đáo.)
Tóm lại:

"Coastal rein orchid" một loại phong lan đặc trưng của vùng ven biển, nổi bật với hoa trắng mùi thơm.

Noun
  1. cây đỗ quyên xanh miền biển.

Similar Spellings

Words Containing "coastal rein orchid"

Comments and discussion on the word "coastal rein orchid"